Đồng Việt Nam sang Kyat Myanmar

Đổi tiền VND sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
82,96 mmk

₫1,000 VND = K0,08296 MMK

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Kyat Myanmar
1 VND0.08296 MMK
5 VND0.41479 MMK
10 VND0.82959 MMK
20 VND1.65917 MMK
50 VND4.14793 MMK
100 VND8.29585 MMK
250 VND20.73963 MMK
500 VND41.47925 MMK
1000 VND82.95850 MMK
2000 VND165.91700 MMK
5000 VND414.79250 MMK
10000 VND829.58500 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đồng Việt Nam
1 MMK12.05420 VND
5 MMK60.27100 VND
10 MMK120.54200 VND
20 MMK241.08400 VND
50 MMK602.71000 VND
100 MMK1,205.42000 VND
250 MMK3,013.55000 VND
500 MMK6,027.10000 VND
1000 MMK12,054.20000 VND
2000 MMK24,108.40000 VND
5000 MMK60,271.00000 VND
10000 MMK120,542.00000 VND