500 Kyat Myanmar sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MMK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
6.053 vnd

K1,000 MMK = ₫12,11 VND

Mid-market exchange rate at 12:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đồng Việt Nam
1 MMK12.10660 VND
5 MMK60.53300 VND
10 MMK121.06600 VND
20 MMK242.13200 VND
50 MMK605.33000 VND
100 MMK1,210.66000 VND
250 MMK3,026.65000 VND
500 MMK6,053.30000 VND
1000 MMK12,106.60000 VND
2000 MMK24,213.20000 VND
5000 MMK60,533.00000 VND
10000 MMK121,066.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Kyat Myanmar
1000 VND82.59980 MMK
2000 VND165.19960 MMK
5000 VND412.99900 MMK
10000 VND825.99800 MMK
20000 VND1,651.99600 MMK
50000 VND4,129.99000 MMK
100000 VND8,259.98000 MMK
200000 VND16,519.96000 MMK
500000 VND41,299.90000 MMK
1000000 VND82,599.80000 MMK
2000000 VND165,199.60000 MMK
5000000 VND412,999.00000 MMK