500 Đồng Việt Nam sang Kyat Myanmar

Đổi tiền VND sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vnd
41,29 mmk

₫1,000 VND = K0,08258 MMK

Mid-market exchange rate at 10:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Kyat Myanmar
1000 VND82.58390 MMK
2000 VND165.16780 MMK
5000 VND412.91950 MMK
10000 VND825.83900 MMK
20000 VND1,651.67800 MMK
50000 VND4,129.19500 MMK
100000 VND8,258.39000 MMK
200000 VND16,516.78000 MMK
500000 VND41,291.95000 MMK
1000000 VND82,583.90000 MMK
2000000 VND165,167.80000 MMK
5000000 VND412,919.50000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đồng Việt Nam
1 MMK12.10890 VND
5 MMK60.54450 VND
10 MMK121.08900 VND
20 MMK242.17800 VND
50 MMK605.44500 VND
100 MMK1,210.89000 VND
250 MMK3,027.22500 VND
500 MMK6,054.45000 VND
1000 MMK12,108.90000 VND
2000 MMK24,217.80000 VND
5000 MMK60,544.50000 VND
10000 MMK121,089.00000 VND