1 nghìn Đồng Việt Nam sang Riel Campuchia

Đổi tiền VND sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
160,24 khr

₫1,000 VND = ៛0,1602 KHR

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Riel Campuchia
1 VND0.16024 KHR
5 VND0.80121 KHR
10 VND1.60241 KHR
20 VND3.20482 KHR
50 VND8.01205 KHR
100 VND16.02410 KHR
250 VND40.06025 KHR
500 VND80.12050 KHR
1000 VND160.24100 KHR
2000 VND320.48200 KHR
5000 VND801.20500 KHR
10000 VND1,602.41000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đồng Việt Nam
1 KHR6.24061 VND
5 KHR31.20305 VND
10 KHR62.40610 VND
20 KHR124.81220 VND
50 KHR312.03050 VND
100 KHR624.06100 VND
250 KHR1,560.15250 VND
500 KHR3,120.30500 VND
1000 KHR6,240.61000 VND
2000 KHR12,481.22000 VND
5000 KHR31,203.05000 VND
10000 KHR62,406.10000 VND