10 nghìn Riel Campuchia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền KHR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 khr
62.440 vnd

៛1,000 KHR = ₫6,244 VND

Mid-market exchange rate at 04:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đồng Việt Nam
1 KHR6.24401 VND
5 KHR31.22005 VND
10 KHR62.44010 VND
20 KHR124.88020 VND
50 KHR312.20050 VND
100 KHR624.40100 VND
250 KHR1,561.00250 VND
500 KHR3,122.00500 VND
1000 KHR6,244.01000 VND
2000 KHR12,488.02000 VND
5000 KHR31,220.05000 VND
10000 KHR62,440.10000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Riel Campuchia
1000 VND160.15400 KHR
2000 VND320.30800 KHR
5000 VND800.77000 KHR
10000 VND1,601.54000 KHR
20000 VND3,203.08000 KHR
50000 VND8,007.70000 KHR
100000 VND16,015.40000 KHR
200000 VND32,030.80000 KHR
500000 VND80,077.00000 KHR
1000000 VND160,154.00000 KHR
2000000 VND320,308.00000 KHR
5000000 VND800,770.00000 KHR