500 Riel Campuchia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền KHR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 khr
3.120 vnd

៛1,000 KHR = ₫6,240 VND

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đồng Việt Nam
1 KHR6.23960 VND
5 KHR31.19800 VND
10 KHR62.39600 VND
20 KHR124.79200 VND
50 KHR311.98000 VND
100 KHR623.96000 VND
250 KHR1,559.90000 VND
500 KHR3,119.80000 VND
1000 KHR6,239.60000 VND
2000 KHR12,479.20000 VND
5000 KHR31,198.00000 VND
10000 KHR62,396.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Riel Campuchia
1 VND0.16027 KHR
5 VND0.80133 KHR
10 VND1.60267 KHR
20 VND3.20534 KHR
50 VND8.01335 KHR
100 VND16.02670 KHR
250 VND40.06675 KHR
500 VND80.13350 KHR
1000 VND160.26700 KHR
2000 VND320.53400 KHR
5000 VND801.33500 KHR
10000 VND1,602.67000 KHR