Đổi tiền VND sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực
50 Đồng Việt Nam sang Bảng Đảo Man
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Bảng Đảo Man
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Đảo Man | |
---|---|
1000 VND | 0.03092 IMP |
2000 VND | 0.06185 IMP |
5000 VND | 0.15462 IMP |
10000 VND | 0.30924 IMP |
20000 VND | 0.61847 IMP |
50000 VND | 1.54618 IMP |
100000 VND | 3.09235 IMP |
200000 VND | 6.18470 IMP |
500000 VND | 15.46175 IMP |
1000000 VND | 30.92350 IMP |
2000000 VND | 61.84700 IMP |
5000000 VND | 154.61750 IMP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 IMP | 32,337.80000 VND |
5 IMP | 161,689.00000 VND |
10 IMP | 323,378.00000 VND |
20 IMP | 646,756.00000 VND |
50 IMP | 1,616,890.00000 VND |
100 IMP | 3,233,780.00000 VND |
250 IMP | 8,084,450.00000 VND |
500 IMP | 16,168,900.00000 VND |
1000 IMP | 32,337,800.00000 VND |
2000 IMP | 64,675,600.00000 VND |
5000 IMP | 161,689,000.00000 VND |
10000 IMP | 323,378,000.00000 VND |