1 Đồng Việt Nam sang Peso Chile

Đổi tiền VND sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vnd
0 clp

₫1,000 VND = $0,03557 CLP

Mid-market exchange rate at 10:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Chile
1 VND0.03557 CLP
5 VND0.17785 CLP
10 VND0.35571 CLP
20 VND0.71142 CLP
50 VND1.77855 CLP
100 VND3.55710 CLP
250 VND8.89275 CLP
500 VND17.78550 CLP
1000 VND35.57100 CLP
2000 VND71.14200 CLP
5000 VND177.85500 CLP
10000 VND355.71000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Đồng Việt Nam
1 CLP28.11280 VND
5 CLP140.56400 VND
10 CLP281.12800 VND
20 CLP562.25600 VND
50 CLP1,405.64000 VND
100 CLP2,811.28000 VND
250 CLP7,028.20000 VND
500 CLP14,056.40000 VND
1000 CLP28,112.80000 VND
2000 CLP56,225.60000 VND
5000 CLP140,564.00000 VND
10000 CLP281,128.00000 VND