10 Peso Chile sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền CLP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 clp
283 vnd

$1,000 CLP = ₫28,29 VND

Mid-market exchange rate at 15:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Đồng Việt Nam
1 CLP28.29140 VND
5 CLP141.45700 VND
10 CLP282.91400 VND
20 CLP565.82800 VND
50 CLP1,414.57000 VND
100 CLP2,829.14000 VND
250 CLP7,072.85000 VND
500 CLP14,145.70000 VND
1000 CLP28,291.40000 VND
2000 CLP56,582.80000 VND
5000 CLP141,457.00000 VND
10000 CLP282,914.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Chile
1 VND0.03535 CLP
5 VND0.17673 CLP
10 VND0.35347 CLP
20 VND0.70693 CLP
50 VND1.76733 CLP
100 VND3.53465 CLP
250 VND8.83663 CLP
500 VND17.67325 CLP
1000 VND35.34650 CLP
2000 VND70.69300 CLP
5000 VND176.73250 CLP
10000 VND353.46500 CLP