10 currency-names.VES sang Dinar Tunisia

Đổi tiền VES sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
0,862 tnd

Bs.1,000 VES = DT0,08617 TND

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Tunisia
1 VES0.08617 TND
5 VES0.43085 TND
10 VES0.86171 TND
20 VES1.72341 TND
50 VES4.30853 TND
100 VES8.61706 TND
250 VES21.54265 TND
500 VES43.08530 TND
1000 VES86.17060 TND
2000 VES172.34120 TND
5000 VES430.85300 TND
10000 VES861.70600 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / currency.VES
1 TND11.60490 VES
5 TND58.02450 VES
10 TND116.04900 VES
20 TND232.09800 VES
50 TND580.24500 VES
100 TND1,160.49000 VES
250 TND2,901.22500 VES
500 TND5,802.45000 VES
1000 TND11,604.90000 VES
2000 TND23,209.80000 VES
5000 TND58,024.50000 VES
10000 TND116,049.00000 VES