Đổi tiền VES sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.VES sang Đô-la Suriname

100 ves
87,94 srd

Bs.1,000 VES = $0,8794 SRD

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Suriname
1 VES0.87944 SRD
5 VES4.39721 SRD
10 VES8.79442 SRD
20 VES17.58884 SRD
50 VES43.97210 SRD
100 VES87.94420 SRD
250 VES219.86050 SRD
500 VES439.72100 SRD
1000 VES879.44200 SRD
2000 VES1,758.88400 SRD
5000 VES4,397.21000 SRD
10000 VES8,794.42000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / currency.VES
1 SRD1.13708 VES
5 SRD5.68540 VES
10 SRD11.37080 VES
20 SRD22.74160 VES
50 SRD56.85400 VES
100 SRD113.70800 VES
250 SRD284.27000 VES
500 SRD568.54000 VES
1000 SRD1,137.08000 VES
2000 SRD2,274.16000 VES
5000 SRD5,685.40000 VES
10000 SRD11,370.80000 VES