20 currency-names.VES sang Rial Qatar

Đổi tiền VES sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
2,00 qar

Bs.1,000 VES = QR0,09983 QAR

Mid-market exchange rate at 11:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Qatar
1 VES0.09983 QAR
5 VES0.49915 QAR
10 VES0.99830 QAR
20 VES1.99660 QAR
50 VES4.99151 QAR
100 VES9.98302 QAR
250 VES24.95755 QAR
500 VES49.91510 QAR
1000 VES99.83020 QAR
2000 VES199.66040 QAR
5000 VES499.15100 QAR
10000 VES998.30200 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / currency.VES
1 QAR10.01700 VES
5 QAR50.08500 VES
10 QAR100.17000 VES
20 QAR200.34000 VES
50 QAR500.85000 VES
100 QAR1,001.70000 VES
250 QAR2,504.25000 VES
500 QAR5,008.50000 VES
1000 QAR10,017.00000 VES
2000 QAR20,034.00000 VES
5000 QAR50,085.00000 VES
10000 QAR100,170.00000 VES