1 currency-names.VES sang Rial Qatar

Đổi tiền VES sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,10 qar

Bs.1,000 VES = QR0,09966 QAR

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Qatar
1 VES0.09966 QAR
5 VES0.49829 QAR
10 VES0.99658 QAR
20 VES1.99315 QAR
50 VES4.98289 QAR
100 VES9.96577 QAR
250 VES24.91443 QAR
500 VES49.82885 QAR
1000 VES99.65770 QAR
2000 VES199.31540 QAR
5000 VES498.28850 QAR
10000 VES996.57700 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / currency.VES
1 QAR10.03430 VES
5 QAR50.17150 VES
10 QAR100.34300 VES
20 QAR200.68600 VES
50 QAR501.71500 VES
100 QAR1,003.43000 VES
250 QAR2,508.57500 VES
500 QAR5,017.15000 VES
1000 QAR10,034.30000 VES
2000 QAR20,068.60000 VES
5000 QAR50,171.50000 VES
10000 QAR100,343.00000 VES