20 currency-names.VES sang Rupee Nepal

Đổi tiền VES sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
73,14 npr

Bs.1,000 VES = ₨3,657 NPR

Mid-market exchange rate at 08:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Nepal
1 VES3.65682 NPR
5 VES18.28410 NPR
10 VES36.56820 NPR
20 VES73.13640 NPR
50 VES182.84100 NPR
100 VES365.68200 NPR
250 VES914.20500 NPR
500 VES1,828.41000 NPR
1000 VES3,656.82000 NPR
2000 VES7,313.64000 NPR
5000 VES18,284.10000 NPR
10000 VES36,568.20000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / currency.VES
1 NPR0.27346 VES
5 NPR1.36731 VES
10 NPR2.73462 VES
20 NPR5.46924 VES
50 NPR13.67310 VES
100 NPR27.34620 VES
250 NPR68.36550 VES
500 NPR136.73100 VES
1000 NPR273.46200 VES
2000 NPR546.92400 VES
5000 NPR1,367.31000 VES
10000 NPR2,734.62000 VES