1 currency-names.VES sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền VES sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,19 dkk

Bs.1,000 VES = kr0,1920 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krone Đan Mạch
1 VES0.19199 DKK
5 VES0.95992 DKK
10 VES1.91985 DKK
20 VES3.83970 DKK
50 VES9.59925 DKK
100 VES19.19850 DKK
250 VES47.99625 DKK
500 VES95.99250 DKK
1000 VES191.98500 DKK
2000 VES383.97000 DKK
5000 VES959.92500 DKK
10000 VES1,919.85000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / currency.VES
1 DKK5.20873 VES
5 DKK26.04365 VES
10 DKK52.08730 VES
20 DKK104.17460 VES
50 DKK260.43650 VES
100 DKK520.87300 VES
250 DKK1,302.18250 VES
500 DKK2,604.36500 VES
1000 DKK5,208.73000 VES
2000 DKK10,417.46000 VES
5000 DKK26,043.65000 VES
10000 DKK52,087.30000 VES