50 Som Uzbekistan sang Rúp Nga

Đổi tiền UZS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uzs
0,37 rub

so'm1,000 UZS = руб0,007399 RUB

Mid-market exchange rate at 14:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rúp Nga
1 UZS0.00740 RUB
5 UZS0.03699 RUB
10 UZS0.07399 RUB
20 UZS0.14797 RUB
50 UZS0.36993 RUB
100 UZS0.73985 RUB
250 UZS1.84962 RUB
500 UZS3.69925 RUB
1000 UZS7.39850 RUB
2000 UZS14.79700 RUB
5000 UZS36.99250 RUB
10000 UZS73.98500 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Som Uzbekistan
1 RUB135.16300 UZS
5 RUB675.81500 UZS
10 RUB1,351.63000 UZS
20 RUB2,703.26000 UZS
50 RUB6,758.15000 UZS
100 RUB13,516.30000 UZS
250 RUB33,790.75000 UZS
500 RUB67,581.50000 UZS
1000 RUB135,163.00000 UZS
2000 RUB270,326.00000 UZS
5000 RUB675,815.00000 UZS
10000 RUB1,351,630.00000 UZS