1 nghìn Som Uzbekistan sang Rúp Nga

Đổi tiền UZS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
7,16 rub

so'm1,000 UZS = руб0,007164 RUB

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rúp Nga
1 UZS0.00716 RUB
5 UZS0.03582 RUB
10 UZS0.07164 RUB
20 UZS0.14327 RUB
50 UZS0.35818 RUB
100 UZS0.71636 RUB
250 UZS1.79090 RUB
500 UZS3.58180 RUB
1000 UZS7.16359 RUB
2000 UZS14.32718 RUB
5000 UZS35.81795 RUB
10000 UZS71.63590 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Som Uzbekistan
1 RUB139.59500 UZS
5 RUB697.97500 UZS
10 RUB1,395.95000 UZS
20 RUB2,791.90000 UZS
50 RUB6,979.75000 UZS
100 RUB13,959.50000 UZS
250 RUB34,898.75000 UZS
500 RUB69,797.50000 UZS
1000 RUB139,595.00000 UZS
2000 RUB279,190.00000 UZS
5000 RUB697,975.00000 UZS
10000 RUB1,395,950.00000 UZS