100 Som Uzbekistan sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền UZS sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uzs
0,01 imp

so'm1,000 UZS = £0,00006205 IMP

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Bảng Đảo Man
1 UZS0.00006 IMP
5 UZS0.00031 IMP
10 UZS0.00062 IMP
20 UZS0.00124 IMP
50 UZS0.00310 IMP
100 UZS0.00621 IMP
250 UZS0.01551 IMP
500 UZS0.03103 IMP
1000 UZS0.06205 IMP
2000 UZS0.12411 IMP
5000 UZS0.31027 IMP
10000 UZS0.62053 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Som Uzbekistan
1 IMP16,115.20000 UZS
5 IMP80,576.00000 UZS
10 IMP161,152.00000 UZS
20 IMP322,304.00000 UZS
50 IMP805,760.00000 UZS
100 IMP1,611,520.00000 UZS
250 IMP4,028,800.00000 UZS
500 IMP8,057,600.00000 UZS
1000 IMP16,115,200.00000 UZS
2000 IMP32,230,400.00000 UZS
5000 IMP80,576,000.00000 UZS
10000 IMP161,152,000.00000 UZS