Som Uzbekistan sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền UZS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
6,60 btn

so'm1,000 UZS = Nu.0,006604 BTN

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Ngultrum Bhutan
1 UZS0.00660 BTN
5 UZS0.03302 BTN
10 UZS0.06604 BTN
20 UZS0.13208 BTN
50 UZS0.33020 BTN
100 UZS0.66041 BTN
250 UZS1.65102 BTN
500 UZS3.30204 BTN
1000 UZS6.60407 BTN
2000 UZS13.20814 BTN
5000 UZS33.02035 BTN
10000 UZS66.04070 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Som Uzbekistan
1 BTN151.42200 UZS
5 BTN757.11000 UZS
10 BTN1,514.22000 UZS
20 BTN3,028.44000 UZS
50 BTN7,571.10000 UZS
100 BTN15,142.20000 UZS
250 BTN37,855.50000 UZS
500 BTN75,711.00000 UZS
1000 BTN151,422.00000 UZS
2000 BTN302,844.00000 UZS
5000 BTN757,110.00000 UZS
10000 BTN1,514,220.00000 UZS