50 Som Uzbekistan sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền UZS sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uzs
0,33 btn

so'm1,000 UZS = Nu.0,006580 BTN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Ngultrum Bhutan
1 UZS0.00658 BTN
5 UZS0.03290 BTN
10 UZS0.06580 BTN
20 UZS0.13160 BTN
50 UZS0.32900 BTN
100 UZS0.65800 BTN
250 UZS1.64500 BTN
500 UZS3.29000 BTN
1000 UZS6.58000 BTN
2000 UZS13.16000 BTN
5000 UZS32.90000 BTN
10000 UZS65.80000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Som Uzbekistan
1 BTN151.97600 UZS
5 BTN759.88000 UZS
10 BTN1,519.76000 UZS
20 BTN3,039.52000 UZS
50 BTN7,598.80000 UZS
100 BTN15,197.60000 UZS
250 BTN37,994.00000 UZS
500 BTN75,988.00000 UZS
1000 BTN151,976.00000 UZS
2000 BTN303,952.00000 UZS
5000 BTN759,880.00000 UZS
10000 BTN1,519,760.00000 UZS