100 Peso Uruguay sang Franc CFP

Đổi tiền UYU sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uyu
290 xpf

$U1,000 UYU = ₣2,899 XPF

Mid-market exchange rate at 05:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc CFP
1 UYU2.89897 XPF
5 UYU14.49485 XPF
10 UYU28.98970 XPF
20 UYU57.97940 XPF
50 UYU144.94850 XPF
100 UYU289.89700 XPF
250 UYU724.74250 XPF
500 UYU1,449.48500 XPF
1000 UYU2,898.97000 XPF
2000 UYU5,797.94000 XPF
5000 UYU14,494.85000 XPF
10000 UYU28,989.70000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Uruguay
1 XPF0.34495 UYU
5 XPF1.72475 UYU
10 XPF3.44950 UYU
20 XPF6.89900 UYU
50 XPF17.24750 UYU
100 XPF34.49500 UYU
250 XPF86.23750 UYU
500 XPF172.47500 UYU
1000 XPF344.95000 UYU
2000 XPF689.90000 UYU
5000 XPF1,724.75000 UYU
10000 XPF3,449.50000 UYU