5.000 Peso Uruguay sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền UYU sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uyu
4.154,98 twd

$U1,000 UYU = NT$0,8310 TWD

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UYU0.83100 TWD
5 UYU4.15498 TWD
10 UYU8.30995 TWD
20 UYU16.61990 TWD
50 UYU41.54975 TWD
100 UYU83.09950 TWD
250 UYU207.74875 TWD
500 UYU415.49750 TWD
1000 UYU830.99500 TWD
2000 UYU1,661.99000 TWD
5000 UYU4,154.97500 TWD
10000 UYU8,309.95000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Uruguay
1 TWD1.20338 UYU
5 TWD6.01690 UYU
10 TWD12.03380 UYU
20 TWD24.06760 UYU
50 TWD60.16900 UYU
100 TWD120.33800 UYU
250 TWD300.84500 UYU
500 TWD601.69000 UYU
1000 TWD1,203.38000 UYU
2000 TWD2,406.76000 UYU
5000 TWD6,016.90000 UYU
10000 TWD12,033.80000 UYU