10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Uruguay

Đổi tiền TWD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
11,96 uyu

NT$1,000 TWD = $U1,196 UYU

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Uruguay
1 TWD1.19632 UYU
5 TWD5.98160 UYU
10 TWD11.96320 UYU
20 TWD23.92640 UYU
50 TWD59.81600 UYU
100 TWD119.63200 UYU
250 TWD299.08000 UYU
500 TWD598.16000 UYU
1000 TWD1,196.32000 UYU
2000 TWD2,392.64000 UYU
5000 TWD5,981.60000 UYU
10000 TWD11,963.20000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UYU0.83590 TWD
5 UYU4.17950 TWD
10 UYU8.35900 TWD
20 UYU16.71800 TWD
50 UYU41.79500 TWD
100 UYU83.59000 TWD
250 UYU208.97500 TWD
500 UYU417.95000 TWD
1000 UYU835.90000 TWD
2000 UYU1,671.80000 TWD
5000 UYU4,179.50000 TWD
10000 UYU8,359.00000 TWD