1 Peso Uruguay sang Leu Romania

Đổi tiền UYU sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,12 ron

$U1,000 UYU = L0,1199 RON

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Leu Romania
1 UYU0.11988 RON
5 UYU0.59941 RON
10 UYU1.19881 RON
20 UYU2.39762 RON
50 UYU5.99405 RON
100 UYU11.98810 RON
250 UYU29.97025 RON
500 UYU59.94050 RON
1000 UYU119.88100 RON
2000 UYU239.76200 RON
5000 UYU599.40500 RON
10000 UYU1,198.81000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Uruguay
1 RON8.34157 UYU
5 RON41.70785 UYU
10 RON83.41570 UYU
20 RON166.83140 UYU
50 RON417.07850 UYU
100 RON834.15700 UYU
250 RON2,085.39250 UYU
500 RON4,170.78500 UYU
1000 RON8,341.57000 UYU
2000 RON16,683.14000 UYU
5000 RON41,707.85000 UYU
10000 RON83,415.70000 UYU