5 Peso Uruguay sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền UYU sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
0,48 pen

$U1,000 UYU = S/.0,09650 PEN

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Nuevo Sol Peru
1 UYU0.09650 PEN
5 UYU0.48250 PEN
10 UYU0.96499 PEN
20 UYU1.92998 PEN
50 UYU4.82496 PEN
100 UYU9.64992 PEN
250 UYU24.12480 PEN
500 UYU48.24960 PEN
1000 UYU96.49920 PEN
2000 UYU192.99840 PEN
5000 UYU482.49600 PEN
10000 UYU964.99200 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Uruguay
1 PEN10.36280 UYU
5 PEN51.81400 UYU
10 PEN103.62800 UYU
20 PEN207.25600 UYU
50 PEN518.14000 UYU
100 PEN1,036.28000 UYU
250 PEN2,590.70000 UYU
500 PEN5,181.40000 UYU
1000 PEN10,362.80000 UYU
2000 PEN20,725.60000 UYU
5000 PEN51,814.00000 UYU
10000 PEN103,628.00000 UYU