5 Nuevo sol Peru sang Peso Uruguay

Đổi tiền PEN sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pen
51,72 uyu

S/.1,000 PEN = $U10,34 UYU

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Uruguay
1 PEN10.34320 UYU
5 PEN51.71600 UYU
10 PEN103.43200 UYU
20 PEN206.86400 UYU
50 PEN517.16000 UYU
100 PEN1,034.32000 UYU
250 PEN2,585.80000 UYU
500 PEN5,171.60000 UYU
1000 PEN10,343.20000 UYU
2000 PEN20,686.40000 UYU
5000 PEN51,716.00000 UYU
10000 PEN103,432.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Nuevo Sol Peru
1 UYU0.09668 PEN
5 UYU0.48341 PEN
10 UYU0.96682 PEN
20 UYU1.93363 PEN
50 UYU4.83408 PEN
100 UYU9.66816 PEN
250 UYU24.17040 PEN
500 UYU48.34080 PEN
1000 UYU96.68160 PEN
2000 UYU193.36320 PEN
5000 UYU483.40800 PEN
10000 UYU966.81600 PEN