10 Peso Uruguay sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền UYU sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
2,04 hkd

$U1,000 UYU = $0,2039 HKD

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20390 HKD
5 UYU1.01948 HKD
10 UYU2.03896 HKD
20 UYU4.07792 HKD
50 UYU10.19480 HKD
100 UYU20.38960 HKD
250 UYU50.97400 HKD
500 UYU101.94800 HKD
1000 UYU203.89600 HKD
2000 UYU407.79200 HKD
5000 UYU1,019.48000 HKD
10000 UYU2,038.96000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD490.44700 UYU
200 HKD980.89400 UYU
300 HKD1,471.34100 UYU
500 HKD2,452.23500 UYU
1000 HKD4,904.47000 UYU
2000 HKD9,808.94000 UYU
2500 HKD12,261.17500 UYU
3000 HKD14,713.41000 UYU
4000 HKD19,617.88000 UYU
5000 HKD24,522.35000 UYU
10000 HKD49,044.70000 UYU
20000 HKD98,089.40000 UYU