300 Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

Đổi tiền HKD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 hkd
1.478,61 uyu

$1,000 HKD = $U4,929 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD492.87100 UYU
200 HKD985.74200 UYU
300 HKD1,478.61300 UYU
500 HKD2,464.35500 UYU
1000 HKD4,928.71000 UYU
2000 HKD9,857.42000 UYU
2500 HKD12,321.77500 UYU
3000 HKD14,786.13000 UYU
4000 HKD19,714.84000 UYU
5000 HKD24,643.55000 UYU
10000 HKD49,287.10000 UYU
20000 HKD98,574.20000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.20289 HKD
5 UYU1.01447 HKD
10 UYU2.02893 HKD
20 UYU4.05786 HKD
50 UYU10.14465 HKD
100 UYU20.28930 HKD
250 UYU50.72325 HKD
500 UYU101.44650 HKD
1000 UYU202.89300 HKD
2000 UYU405.78600 HKD
5000 UYU1,014.46500 HKD
10000 UYU2,028.93000 HKD