10 nghìn Đô-la Mỹ sang currency-names.VES

Đổi tiền USD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
363.275 ves

$1,000 USD = Bs.36,33 VES

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / currency.VES
1 USD36.32750 VES
5 USD181.63750 VES
10 USD363.27500 VES
20 USD726.55000 VES
50 USD1,816.37500 VES
100 USD3,632.75000 VES
250 USD9,081.87500 VES
500 USD18,163.75000 VES
1000 USD36,327.50000 VES
2000 USD72,655.00000 VES
5000 USD181,637.50000 VES
10000 USD363,275.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Mỹ
1 VES0.02753 USD
5 VES0.13764 USD
10 VES0.27527 USD
20 VES0.55055 USD
50 VES1.37637 USD
100 VES2.75274 USD
250 VES6.88185 USD
500 VES13.76370 USD
1000 VES27.52740 USD
2000 VES55.05480 USD
5000 VES137.63700 USD
10000 VES275.27400 USD