2.000 Shilling Uganda sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền UGX sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ugx
2,02 pgk

Ush1,000 UGX = K0,001008 PGK

Mid-market exchange rate at 04:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kina Papua New Guinea
1 UGX0.00101 PGK
5 UGX0.00504 PGK
10 UGX0.01008 PGK
20 UGX0.02016 PGK
50 UGX0.05041 PGK
100 UGX0.10081 PGK
250 UGX0.25203 PGK
500 UGX0.50406 PGK
1000 UGX1.00811 PGK
2000 UGX2.01622 PGK
5000 UGX5.04055 PGK
10000 UGX10.08110 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Shilling Uganda
1 PGK991.95600 UGX
5 PGK4,959.78000 UGX
10 PGK9,919.56000 UGX
20 PGK19,839.12000 UGX
50 PGK49,597.80000 UGX
100 PGK99,195.60000 UGX
250 PGK247,989.00000 UGX
500 PGK495,978.00000 UGX
1000 PGK991,956.00000 UGX
2000 PGK1,983,912.00000 UGX
5000 PGK4,959,780.00000 UGX
10000 PGK9,919,560.00000 UGX