10 Shilling Uganda sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền UGX sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
0,01 pgk

Ush1,000 UGX = K0,001017 PGK

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kina Papua New Guinea
1 UGX0.00102 PGK
5 UGX0.00509 PGK
10 UGX0.01017 PGK
20 UGX0.02035 PGK
50 UGX0.05086 PGK
100 UGX0.10173 PGK
250 UGX0.25432 PGK
500 UGX0.50864 PGK
1000 UGX1.01728 PGK
2000 UGX2.03456 PGK
5000 UGX5.08640 PGK
10000 UGX10.17280 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Shilling Uganda
1 PGK983.01100 UGX
5 PGK4,915.05500 UGX
10 PGK9,830.11000 UGX
20 PGK19,660.22000 UGX
50 PGK49,150.55000 UGX
100 PGK98,301.10000 UGX
250 PGK245,752.75000 UGX
500 PGK491,505.50000 UGX
1000 PGK983,011.00000 UGX
2000 PGK1,966,022.00000 UGX
5000 PGK4,915,055.00000 UGX
10000 PGK9,830,110.00000 UGX