Đổi tiền UGX sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Shilling Uganda sang Bảng Đảo Man

1 ugx
0,00 imp

Ush1,000 UGX = £0,0002065 IMP

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Đảo Man
1 UGX0.00021 IMP
5 UGX0.00103 IMP
10 UGX0.00206 IMP
20 UGX0.00413 IMP
50 UGX0.01032 IMP
100 UGX0.02065 IMP
250 UGX0.05162 IMP
500 UGX0.10323 IMP
1000 UGX0.20646 IMP
2000 UGX0.41293 IMP
5000 UGX1.03231 IMP
10000 UGX2.06463 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Shilling Uganda
1 IMP4,843.47000 UGX
5 IMP24,217.35000 UGX
10 IMP48,434.70000 UGX
20 IMP96,869.40000 UGX
50 IMP242,173.50000 UGX
100 IMP484,347.00000 UGX
250 IMP1,210,867.50000 UGX
500 IMP2,421,735.00000 UGX
1000 IMP4,843,470.00000 UGX
2000 IMP9,686,940.00000 UGX
5000 IMP24,217,350.00000 UGX
10000 IMP48,434,700.00000 UGX