1 nghìn Shilling Uganda sang currency-names.ERN

Đổi tiền UGX sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
3,99 ern

Ush1,000 UGX = Nfk0,003986 ERN

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Nakfa Eritrea
1 UGX0.00399 ERN
5 UGX0.01993 ERN
10 UGX0.03986 ERN
20 UGX0.07972 ERN
50 UGX0.19930 ERN
100 UGX0.39860 ERN
250 UGX0.99651 ERN
500 UGX1.99302 ERN
1000 UGX3.98604 ERN
2000 UGX7.97208 ERN
5000 UGX19.93020 ERN
10000 UGX39.86040 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shilling Uganda
1 ERN250.87500 UGX
5 ERN1,254.37500 UGX
10 ERN2,508.75000 UGX
20 ERN5,017.50000 UGX
50 ERN12,543.75000 UGX
100 ERN25,087.50000 UGX
250 ERN62,718.75000 UGX
500 ERN125,437.50000 UGX
1000 ERN250,875.00000 UGX
2000 ERN501,750.00000 UGX
5000 ERN1,254,375.00000 UGX
10000 ERN2,508,750.00000 UGX