10 nghìn currency-names.ERN sang Shilling Uganda

Đổi tiền ERN sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ern
2.539.220 ugx

Nfk1,000 ERN = Ush253,9 UGX

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shilling Uganda
1 ERN253.92200 UGX
5 ERN1,269.61000 UGX
10 ERN2,539.22000 UGX
20 ERN5,078.44000 UGX
50 ERN12,696.10000 UGX
100 ERN25,392.20000 UGX
250 ERN63,480.50000 UGX
500 ERN126,961.00000 UGX
1000 ERN253,922.00000 UGX
2000 ERN507,844.00000 UGX
5000 ERN1,269,610.00000 UGX
10000 ERN2,539,220.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Nakfa Eritrea
1 UGX0.00394 ERN
5 UGX0.01969 ERN
10 UGX0.03938 ERN
20 UGX0.07876 ERN
50 UGX0.19691 ERN
100 UGX0.39382 ERN
250 UGX0.98456 ERN
500 UGX1.96911 ERN
1000 UGX3.93822 ERN
2000 UGX7.87644 ERN
5000 UGX19.69110 ERN
10000 UGX39.38220 ERN