Shilling Uganda sang Dinar Algerie

Đổi tiền UGX sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
35,25 dzd

Ush1,000 UGX = دج0,03525 DZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Algerie
1 UGX0.03525 DZD
5 UGX0.17626 DZD
10 UGX0.35252 DZD
20 UGX0.70504 DZD
50 UGX1.76261 DZD
100 UGX3.52522 DZD
250 UGX8.81305 DZD
500 UGX17.62610 DZD
1000 UGX35.25220 DZD
2000 UGX70.50440 DZD
5000 UGX176.26100 DZD
10000 UGX352.52200 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Uganda
1 DZD28.36710 UGX
5 DZD141.83550 UGX
10 DZD283.67100 UGX
20 DZD567.34200 UGX
50 DZD1,418.35500 UGX
100 DZD2,836.71000 UGX
250 DZD7,091.77500 UGX
500 DZD14,183.55000 UGX
1000 DZD28,367.10000 UGX
2000 DZD56,734.20000 UGX
5000 DZD141,835.50000 UGX
10000 DZD283,671.00000 UGX