5.000 Shilling Uganda sang Dinar Algerie

Đổi tiền UGX sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ugx
177,58 dzd

Ush1,000 UGX = دج0,03552 DZD

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Algerie
1 UGX0.03552 DZD
5 UGX0.17758 DZD
10 UGX0.35515 DZD
20 UGX0.71030 DZD
50 UGX1.77576 DZD
100 UGX3.55151 DZD
250 UGX8.87878 DZD
500 UGX17.75755 DZD
1000 UGX35.51510 DZD
2000 UGX71.03020 DZD
5000 UGX177.57550 DZD
10000 UGX355.15100 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Uganda
1 DZD28.15700 UGX
5 DZD140.78500 UGX
10 DZD281.57000 UGX
20 DZD563.14000 UGX
50 DZD1,407.85000 UGX
100 DZD2,815.70000 UGX
250 DZD7,039.25000 UGX
500 DZD14,078.50000 UGX
1000 DZD28,157.00000 UGX
2000 DZD56,314.00000 UGX
5000 DZD140,785.00000 UGX
10000 DZD281,570.00000 UGX