1 Shilling Uganda sang Dinar Algerie

Đổi tiền UGX sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,04 dzd

Ush1,000 UGX = دج0,03531 DZD

Mid-market exchange rate at 22:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Algerie
1 UGX0.03531 DZD
5 UGX0.17654 DZD
10 UGX0.35309 DZD
20 UGX0.70617 DZD
50 UGX1.76543 DZD
100 UGX3.53086 DZD
250 UGX8.82715 DZD
500 UGX17.65430 DZD
1000 UGX35.30860 DZD
2000 UGX70.61720 DZD
5000 UGX176.54300 DZD
10000 UGX353.08600 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Uganda
1 DZD28.32170 UGX
5 DZD141.60850 UGX
10 DZD283.21700 UGX
20 DZD566.43400 UGX
50 DZD1,416.08500 UGX
100 DZD2,832.17000 UGX
250 DZD7,080.42500 UGX
500 DZD14,160.85000 UGX
1000 DZD28,321.70000 UGX
2000 DZD56,643.40000 UGX
5000 DZD141,608.50000 UGX
10000 DZD283,217.00000 UGX