Đổi tiền UGX sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Shilling Uganda sang Colon Costa Rica

50 ugx
6,75 crc

Ush1,000 UGX = ₡0,1349 CRC

Mid-market exchange rate at 21:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Colon Costa Rica
1 UGX0.13493 CRC
5 UGX0.67467 CRC
10 UGX1.34934 CRC
20 UGX2.69868 CRC
50 UGX6.74670 CRC
100 UGX13.49340 CRC
250 UGX33.73350 CRC
500 UGX67.46700 CRC
1000 UGX134.93400 CRC
2000 UGX269.86800 CRC
5000 UGX674.67000 CRC
10000 UGX1,349.34000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Shilling Uganda
1 CRC7.41102 UGX
5 CRC37.05510 UGX
10 CRC74.11020 UGX
20 CRC148.22040 UGX
50 CRC370.55100 UGX
100 CRC741.10200 UGX
250 CRC1,852.75500 UGX
500 CRC3,705.51000 UGX
1000 CRC7,411.02000 UGX
2000 CRC14,822.04000 UGX
5000 CRC37,055.10000 UGX
10000 CRC74,110.20000 UGX