20 Colon Costa Rica sang Shilling Uganda

Đổi tiền CRC sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 crc
150 ugx

₡1,000 CRC = Ush7,508 UGX

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Shilling Uganda
1 CRC7.50760 UGX
5 CRC37.53800 UGX
10 CRC75.07600 UGX
20 CRC150.15200 UGX
50 CRC375.38000 UGX
100 CRC750.76000 UGX
250 CRC1,876.90000 UGX
500 CRC3,753.80000 UGX
1000 CRC7,507.60000 UGX
2000 CRC15,015.20000 UGX
5000 CRC37,538.00000 UGX
10000 CRC75,076.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Colon Costa Rica
1 UGX0.13320 CRC
5 UGX0.66599 CRC
10 UGX1.33198 CRC
20 UGX2.66396 CRC
50 UGX6.65990 CRC
100 UGX13.31980 CRC
250 UGX33.29950 CRC
500 UGX66.59900 CRC
1000 UGX133.19800 CRC
2000 UGX266.39600 CRC
5000 UGX665.99000 CRC
10000 UGX1,331.98000 CRC