50 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền UAH sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
3,43 xcd

₴1,000 UAH = $0,06853 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Đông Caribê
1 UAH0.06853 XCD
5 UAH0.34264 XCD
10 UAH0.68528 XCD
20 UAH1.37056 XCD
50 UAH3.42640 XCD
100 UAH6.85279 XCD
250 UAH17.13198 XCD
500 UAH34.26395 XCD
1000 UAH68.52790 XCD
2000 UAH137.05580 XCD
5000 UAH342.63950 XCD
10000 UAH685.27900 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Hryvnia Ukraina
1 XCD14.59260 UAH
5 XCD72.96300 UAH
10 XCD145.92600 UAH
20 XCD291.85200 UAH
50 XCD729.63000 UAH
100 XCD1,459.26000 UAH
250 XCD3,648.15000 UAH
500 XCD7,296.30000 UAH
1000 XCD14,592.60000 UAH
2000 XCD29,185.20000 UAH
5000 XCD72,963.00000 UAH
10000 XCD145,926.00000 UAH