10 Đô-la Đông Caribê sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền XCD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xcd
145,74 uah

$1,000 XCD = ₴14,57 UAH

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Hryvnia Ukraina
1 XCD14.57410 UAH
5 XCD72.87050 UAH
10 XCD145.74100 UAH
20 XCD291.48200 UAH
50 XCD728.70500 UAH
100 XCD1,457.41000 UAH
250 XCD3,643.52500 UAH
500 XCD7,287.05000 UAH
1000 XCD14,574.10000 UAH
2000 XCD29,148.20000 UAH
5000 XCD72,870.50000 UAH
10000 XCD145,741.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Đông Caribê
1 UAH0.06862 XCD
5 UAH0.34307 XCD
10 UAH0.68615 XCD
20 UAH1.37230 XCD
50 UAH3.43075 XCD
100 UAH6.86150 XCD
250 UAH17.15375 XCD
500 UAH34.30750 XCD
1000 UAH68.61500 XCD
2000 UAH137.23000 XCD
5000 UAH343.07500 XCD
10000 UAH686.15000 XCD