5.000 Hryvnia Ukraina sang Tala Samoa

Đổi tiền UAH sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uah
348,92 wst

₴1,000 UAH = WS$0,06978 WST

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tala Samoa
1 UAH0.06978 WST
5 UAH0.34892 WST
10 UAH0.69785 WST
20 UAH1.39569 WST
50 UAH3.48924 WST
100 UAH6.97847 WST
250 UAH17.44618 WST
500 UAH34.89235 WST
1000 UAH69.78470 WST
2000 UAH139.56940 WST
5000 UAH348.92350 WST
10000 UAH697.84700 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Hryvnia Ukraina
1 WST14.32980 UAH
5 WST71.64900 UAH
10 WST143.29800 UAH
20 WST286.59600 UAH
50 WST716.49000 UAH
100 WST1,432.98000 UAH
250 WST3,582.45000 UAH
500 WST7,164.90000 UAH
1000 WST14,329.80000 UAH
2000 WST28,659.60000 UAH
5000 WST71,649.00000 UAH
10000 WST143,298.00000 UAH