10 Hryvnia Ukraina sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền UAH sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
6.431 vnd

₴1,000 UAH = ₫643,1 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đồng Việt Nam
1 UAH643.12400 VND
5 UAH3,215.62000 VND
10 UAH6,431.24000 VND
20 UAH12,862.48000 VND
50 UAH32,156.20000 VND
100 UAH64,312.40000 VND
250 UAH160,781.00000 VND
500 UAH321,562.00000 VND
1000 UAH643,124.00000 VND
2000 UAH1,286,248.00000 VND
5000 UAH3,215,620.00000 VND
10000 UAH6,431,240.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Hryvnia Ukraina
1 VND0.00155 UAH
5 VND0.00777 UAH
10 VND0.01555 UAH
20 VND0.03110 UAH
50 VND0.07775 UAH
100 VND0.15549 UAH
250 VND0.38873 UAH
500 VND0.77746 UAH
1000 VND1.55491 UAH
2000 VND3.10982 UAH
5000 VND7.77455 UAH
10000 VND15.54910 UAH