100 Hryvnia Ukraina sang Shilling Tanzania

Đổi tiền UAH sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
6.553,41 tzs

₴1,000 UAH = tzs65,53 TZS

Mid-market exchange rate at 09:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Tanzania
1 UAH65.53410 TZS
5 UAH327.67050 TZS
10 UAH655.34100 TZS
20 UAH1,310.68200 TZS
50 UAH3,276.70500 TZS
100 UAH6,553.41000 TZS
250 UAH16,383.52500 TZS
500 UAH32,767.05000 TZS
1000 UAH65,534.10000 TZS
2000 UAH131,068.20000 TZS
5000 UAH327,670.50000 TZS
10000 UAH655,341.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Hryvnia Ukraina
1 TZS0.01526 UAH
5 TZS0.07630 UAH
10 TZS0.15259 UAH
20 TZS0.30518 UAH
50 TZS0.76296 UAH
100 TZS1.52592 UAH
250 TZS3.81480 UAH
500 TZS7.62960 UAH
1000 TZS15.25920 UAH
2000 TZS30.51840 UAH
5000 TZS76.29600 UAH
10000 TZS152.59200 UAH