100 Hryvnia Ukraina sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền UAH sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
47,37 szl

₴1,000 UAH = L0,4737 SZL

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lilangeni Eswatini
1 UAH0.47374 SZL
5 UAH2.36870 SZL
10 UAH4.73739 SZL
20 UAH9.47478 SZL
50 UAH23.68695 SZL
100 UAH47.37390 SZL
250 UAH118.43475 SZL
500 UAH236.86950 SZL
1000 UAH473.73900 SZL
2000 UAH947.47800 SZL
5000 UAH2,368.69500 SZL
10000 UAH4,737.39000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Hryvnia Ukraina
1 SZL2.11086 UAH
5 SZL10.55430 UAH
10 SZL21.10860 UAH
20 SZL42.21720 UAH
50 SZL105.54300 UAH
100 SZL211.08600 UAH
250 SZL527.71500 UAH
500 SZL1,055.43000 UAH
1000 SZL2,110.86000 UAH
2000 SZL4,221.72000 UAH
5000 SZL10,554.30000 UAH
10000 SZL21,108.60000 UAH