10 Hryvnia Ukraina sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền UAH sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
0,20 shp

₴1,000 UAH = £0,02026 SHP

Mid-market exchange rate at 22:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Saint Helena
1 UAH0.02026 SHP
5 UAH0.10132 SHP
10 UAH0.20265 SHP
20 UAH0.40530 SHP
50 UAH1.01324 SHP
100 UAH2.02648 SHP
250 UAH5.06620 SHP
500 UAH10.13240 SHP
1000 UAH20.26480 SHP
2000 UAH40.52960 SHP
5000 UAH101.32400 SHP
10000 UAH202.64800 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Hryvnia Ukraina
1 SHP49.34650 UAH
5 SHP246.73250 UAH
10 SHP493.46500 UAH
20 SHP986.93000 UAH
50 SHP2,467.32500 UAH
100 SHP4,934.65000 UAH
250 SHP12,336.62500 UAH
500 SHP24,673.25000 UAH
1000 SHP49,346.50000 UAH
2000 SHP98,693.00000 UAH
5000 SHP246,732.50000 UAH
10000 SHP493,465.00000 UAH