Hryvnia Ukraina sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền UAH sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
99,93 pln

₴1,000 UAH = zł0,09993 PLN

Mid-market exchange rate at 22:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Zloty Ba Lan
1 UAH0.09993 PLN
5 UAH0.49965 PLN
10 UAH0.99929 PLN
20 UAH1.99858 PLN
50 UAH4.99646 PLN
100 UAH9.99291 PLN
250 UAH24.98228 PLN
500 UAH49.96455 PLN
1000 UAH99.92910 PLN
2000 UAH199.85820 PLN
5000 UAH499.64550 PLN
10000 UAH999.29100 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Hryvnia Ukraina
1 PLN10.00710 UAH
5 PLN50.03550 UAH
10 PLN100.07100 UAH
20 PLN200.14200 UAH
50 PLN500.35500 UAH
100 PLN1,000.71000 UAH
250 PLN2,501.77500 UAH
500 PLN5,003.55000 UAH
1000 PLN10,007.10000 UAH
2000 PLN20,014.20000 UAH
5000 PLN50,035.50000 UAH
10000 PLN100,071.00000 UAH