Hryvnia Ukraina sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền UAH sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
43,12 nzd

₴1,000 UAH = $0,04312 NZD

Mid-market exchange rate at 20:23
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la New Zealand
1 UAH0.04312 NZD
5 UAH0.21562 NZD
10 UAH0.43124 NZD
20 UAH0.86248 NZD
50 UAH2.15620 NZD
100 UAH4.31240 NZD
250 UAH10.78100 NZD
500 UAH21.56200 NZD
1000 UAH43.12400 NZD
2000 UAH86.24800 NZD
5000 UAH215.62000 NZD
10000 UAH431.24000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Hryvnia Ukraina
1 NZD23.18890 UAH
5 NZD115.94450 UAH
10 NZD231.88900 UAH
20 NZD463.77800 UAH
50 NZD1,159.44500 UAH
100 NZD2,318.89000 UAH
250 NZD5,797.22500 UAH
500 NZD11,594.45000 UAH
1000 NZD23,188.90000 UAH
2000 NZD46,377.80000 UAH
5000 NZD115,944.50000 UAH
10000 NZD231,889.00000 UAH