20 Hryvnia Ukraina sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền UAH sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
0,85 nzd

₴1,000 UAH = $0,04273 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la New Zealand
1 UAH0.04273 NZD
5 UAH0.21364 NZD
10 UAH0.42729 NZD
20 UAH0.85457 NZD
50 UAH2.13643 NZD
100 UAH4.27285 NZD
250 UAH10.68213 NZD
500 UAH21.36425 NZD
1000 UAH42.72850 NZD
2000 UAH85.45700 NZD
5000 UAH213.64250 NZD
10000 UAH427.28500 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Hryvnia Ukraina
1 NZD23.40360 UAH
5 NZD117.01800 UAH
10 NZD234.03600 UAH
20 NZD468.07200 UAH
50 NZD1,170.18000 UAH
100 NZD2,340.36000 UAH
250 NZD5,850.90000 UAH
500 NZD11,701.80000 UAH
1000 NZD23,403.60000 UAH
2000 NZD46,807.20000 UAH
5000 NZD117,018.00000 UAH
10000 NZD234,036.00000 UAH