5 Hryvnia Ukraina sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền UAH sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
5,08 mru

₴1,000 UAH = UM1,017 MRU

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Ouguiya Mauritanie
1 UAH1.01656 MRU
5 UAH5.08280 MRU
10 UAH10.16560 MRU
20 UAH20.33120 MRU
50 UAH50.82800 MRU
100 UAH101.65600 MRU
250 UAH254.14000 MRU
500 UAH508.28000 MRU
1000 UAH1,016.56000 MRU
2000 UAH2,033.12000 MRU
5000 UAH5,082.80000 MRU
10000 UAH10,165.60000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Hryvnia Ukraina
1 MRU0.98371 UAH
5 MRU4.91857 UAH
10 MRU9.83713 UAH
20 MRU19.67426 UAH
50 MRU49.18565 UAH
100 MRU98.37130 UAH
250 MRU245.92825 UAH
500 MRU491.85650 UAH
1000 MRU983.71300 UAH
2000 MRU1,967.42600 UAH
5000 MRU4,918.56500 UAH
10000 MRU9,837.13000 UAH